Có 2 kết quả:
指点江山 zhǐ diǎn jiāng shān ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ • 指點江山 zhǐ diǎn jiāng shān ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
zhǐ diǎn jiāng shān ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk idly about important matters (idiom)
(2) to set the world to rights
(3) to pass judgment on everything
(2) to set the world to rights
(3) to pass judgment on everything
Bình luận 0
zhǐ diǎn jiāng shān ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk idly about important matters (idiom)
(2) to set the world to rights
(3) to pass judgment on everything
(2) to set the world to rights
(3) to pass judgment on everything
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0